Triacetin CAS 102-76-1
Chất lỏng nhờn trong suốt không màu, hơi đắng, ít tan trong nước, tan trong nhiều dung môi hữu cơ, có đặc tính este chung. Điểm sôi 258℃ (0,101 mpa), điểm chớp cháy 138℃ (cốc kín), điểm nóng chảy 3℃. Hiệu ứng solvat hóa mạnh giúp sản phẩm có độ dẻo tốt.
Mặt hàng | Thông số kỹ thuật |
Vẻ bề ngoài | Chất lỏng trong suốt không màu |
Nội dung | 99% phút |
Màu sắc (Pt-Co) | tối đa 30# |
Nước | ≤0,05% |
Độ axit (mgKOH/g) | ≤0,01% |
Chiết suất (25℃/D) | 1,430~1,435 |
Mật độ tương đối (25/25℃) | 1,154~1,164 |
Kim loại nặng (như Pb) | ≤5 ppm |
Asen | ≤3 ppm |
1>Nó chủ yếu được sử dụng làm chất hóa dẻo của cellulose diacetate, đầu lọc của thuốc lá, cũng như là chất cố định và bôi trơn của tinh chất, nước hoa và mỹ phẩm;
2>Ngoài ra, nó còn được dùng làm chất hóa dẻo và dung môi cho lớp phủ mực, chẳng hạn như nitrocellulose, cellulose acetate, etyl cellulose và cellulose acetate butyrate;
3>Trong đúc, nó được sử dụng như một tác nhân tự làm cứng cho cát đúc.
240kg/phuy hoặc theo yêu cầu của khách hàng. Bảo quản tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 25℃.

Triacetin CAS 102-76-1

Triacetin CAS 102-76-1