Titan tetraisopropanolat CAS 546-68-9
Titan tetraisopropanol có cấu trúc phức tạp, và ở trạng thái tinh thể, titan isopropoxit là một tetramer. Nó không trùng hợp trong dung môi không phân cực và là một phân tử tứ diện nghịch từ. Isopropyl titanat, còn được gọi là titan isopropoxit hoặc titan tetraisopropoxit, là một muối isopropanol của titan (IV) được sử dụng trong tổng hợp hữu cơ và khoa học vật liệu.
Mục | Đặc điểm kỹ thuật |
Điểm sôi | 232 °C (sáng) |
Tỉ trọng | 0,96 g/mL ở 20 °C (lit.) |
Điểm nóng chảy | 14-17 °C (sáng) |
điểm chớp cháy | 72 °F |
điện trở suất | n20/D 1.464(lit.) |
Điều kiện bảo quản | Khu vực dễ cháy |
Titan tetraisopropanolate là chất lỏng màu vàng nhạt, bốc khói trong không khí ẩm. Tan trong nhiều dung môi hữu cơ. Titan tetraisopropanolate không trùng hợp trong dung môi không phân cực và là một phân tử tứ diện nghịch từ. Isopropyl titanat, còn được gọi là titan isopropoxide hoặc titan tetraisopropoxide, là một muối isopropanol của titan (IV) được sử dụng trong tổng hợp hữu cơ và khoa học vật liệu.
25kg/phuy, 9 tấn/container 20'
25kg/bao, 20 tấn/container 20'

Titan tetraisopropanolat CAS 546-68-9

Titan tetraisopropanolat CAS 546-68-9