Thymolphthalein CAS 125-20-2
Tên khoa học của Thymolphthalein là "3,3-bis(4-hydroxy-5-isopropyl-2-methylphenyl)-phthalide", là một thuốc thử hữu cơ. Công thức hóa học là C28H30O4, khối lượng phân tử là 430,54. Nó là bột tinh thể màu trắng. Nó dễ tan trong ether, acetone, axit sulfuric và dung dịch kiềm, và không tan trong nước. Nó thường được sử dụng làm chất chỉ thị axit-bazơ, với khoảng thay đổi màu pH là 9,4-10,6, và màu sắc chuyển từ không màu sang xanh lam. Khi sử dụng, nó thường được pha thành dung dịch ethanol 90% 0,1%. Nó cũng thường được pha với các chất chỉ thị khác để tạo thành một chất chỉ thị kết hợp nhẹ nhàng, giúp thu hẹp khoảng thay đổi màu sắc và quan sát rõ ràng hơn.
MỤC | TIÊU CHUẨN | KẾT QUẢ |
Nhận dạng | Bột màu trắng đến trắng ngà | Tuân thủ |
1H-NMR | Phổ giống hệt với phổ tham chiếu | Vượt qua |
Độ tinh khiết của HPLC | ≥98% | 99,6% |
Mất mát khi sấy khô | 1%tối đa | 0,24% |
Thymolphthalein thường được sử dụng làm chất chỉ thị axit-bazơ, với khoảng đổi màu pH từ 9,4 đến 10,6, và chuyển màu từ không màu sang xanh lam. Khi sử dụng, nó thường được pha chế dưới dạng dung dịch ethanol 90% 0,1%, và thường được trộn với các chất chỉ thị khác để tạo thành chất chỉ thị hỗn hợp nhằm thu hẹp khoảng đổi màu và quan sát rõ hơn. Ví dụ, một chất chỉ thị được tạo ra bằng cách trộn dung dịch ethanol 0,1% của thuốc thử này với dung dịch ethanol 0,1% của phenolphthalein sẽ không màu trong dung dịch axit, chuyển sang màu tím trong dung dịch kiềm và chuyển sang màu hồng ở pH 9,9 (điểm đổi màu), rất dễ quan sát.
Sản phẩm được đóng gói trong bao, 25kg/thùng

Thymolphthalein CAS 125-20-2

Thymolphthalein CAS 125-20-2