Natri Sunfat Decahydrat CAS 7727-73-3
Natri sunfat decahydrat (muối Glauber, mirabilite, Na2SO4·10H2O) là muối decahydrat của natri sunfat. Cấu trúc tinh thể của nó đã được nghiên cứu bằng các nghiên cứu nhiễu xạ neutron đơn tinh thể. Nhiệt kết tinh của nó đã được đánh giá. Nó có thể được tổng hợp bằng phản ứng giữa MnSO4, axit thiophene-2,5-dicarboxylic và natri glutamat.
MỤC | TIÊU CHUẨN |
Vẻ bề ngoài | Bột tinh thể màu trắng. |
Hàm lượng (Na2SO4·10H2O) ≥% | 99,7 |
Giá trị PH (dung dịch 50g/L, 25℃) | 5.0-8.0 |
Kiểm tra độ trong suốt | VƯỢT QUA |
Chất không tan trong nước ≤% | 0,005 |
Clorua(Cl) ≤% | 0,001 |
Phốt phát (PO4) ≤% | 0,001 |
1 Xử lý nước:
Natri sunfat decahydrat có thể được sử dụng trong các quy trình xử lý nước, đặc biệt là để loại bỏ các ion kim loại và các tạp chất khác khỏi nước. Nó có thể phản ứng hiệu quả với các ion kim loại để tạo thành các chất kết tủa không hòa tan.
2 Chất tẩy rửa và bột giặt:
Trong chất tẩy rửa và bột giặt, natri sunfat decahydrat được sử dụng như một chất phụ gia giúp cải thiện hiệu quả giặt tẩy. Nó có thể được sử dụng như một chất điều chỉnh độ cứng của nước trong chất tẩy rửa để ngăn ngừa các khoáng chất trong nước ảnh hưởng xấu đến hiệu quả giặt tẩy.
3 Ngành sản xuất giấy:
Trong quá trình sản xuất giấy, nó có thể được sử dụng như một chất trung hòa hoặc phụ gia để điều chỉnh độ pH của bột giấy và cải thiện chất lượng giấy.
4. Sản xuất thủy tinh: Trong quá trình sản xuất thủy tinh, natri sunfat decahydrat có thể được sử dụng làm chất trợ dung để giúp hạ thấp điểm nóng chảy và cải thiện hiệu suất nóng chảy.
5. Chất hút ẩm: Trong một số trường hợp, natri sunfat decahydrat cũng có thể được sử dụng làm chất hút ẩm có tính hút ẩm mạnh và được dùng để sấy khô trong phòng thí nghiệm hoặc công nghiệp.
25kg/bao

Natri Sunfat Decahydrat CAS 7727-73-3

Natri Sunfat Decahydrat CAS 7727-73-3