Natri Myreth Sulfate CAS 25446-80-4
Natri Myreth Sulfate là một hợp chất ete tổng hợp, có tên hóa học là natri terfenacetates sulfonat (STN). Nó có các đặc tính sau:
Ngoại quan: Natri Myreth Sulfate là bột tinh thể màu trắng.
Độ hòa tan: Natri Myreth Sulfate dễ tan trong nước.
Hợp chất polyether: Natri Myreth Sulfate là một loại polymer có chứa terfenapyr (còn được gọi là polyoxyethylene octyl ether) và natri sulfat trong cấu trúc hóa học. Hợp chất polyether có đặc tính hoạt động bề mặt tốt.
Ngoại hình (25℃) | Bột gelatin màu trắng hoặc vàng nhạt hoặc bột tinh thể màu trắng |
Mùi | Mùi đặc trưng nhẹ |
Hàm lượng thành phần hoạt chất (%) | 68-72 |
Không sunfat (%) | ≤3,5 |
Natri sunfat (%) | ≤1,5 |
Giá trị PH (25℃, 1%) | 6.5-11 |
Chất hoạt động bề mặt: Natri Myreth Sulfate có thể được sử dụng như một thành phần trong các sản phẩm làm sạch hàng ngày như chất tẩy rửa và máy rửa chén, có chức năng như tẩy vết bẩn, nhũ hóa và phân tán.
170kg/thùng

Natri Myreth Sulfate CAS 25446-80-4

Natri Myreth Sulfate CAS 25446-80-4