Unilong
14 năm kinh nghiệm sản xuất
Sở hữu 2 nhà máy hóa chất
Đã đạt Hệ thống chất lượng ISO 9001:2015

Natri Lauroyl Lactylate có CAS 13557-75-0

 

 


  • CAS:13557-75-0
  • Công thức phân tử:C18H33NaO6
  • Trọng lượng phân tử:368,45
  • EINECS:236-942-6
  • Từ đồng nghĩa:natri2-(1-carboxylatoethoxy)-1-methyl-2-oxoethyllaurate; SODIUMLAUROYLLACTYLATE; Axit dodecanoic, 2-(1-carboxyethoxy)-1-methyl-2-oxoethylester, muối natri; PATIONIC138C; 2-[2-(DodecanoyloChemicalbookxy)propionyloxy]propionicacidsodiumsalt; Axit dodecanoic2-[1-(sodiooxycarbonyl)ethoxy]-1-methyl-2-oxoethylester; natri, 2-(2-dodecanoyloxypropanoyloxy)propanoate; Natrilauroyldilactate
  • Chi tiết sản phẩm

    Tải xuống

    Thẻ sản phẩm

    Sodium Lauroyl Lactylate có CAS 13557-75-0 là gì?

    Natri lauroyl lactate là một dẫn xuất của một chất tự nhiên được hình thành từ quá trình este hóa axit lauric và axit lactic. Nguyên liệu thô này có thể tái tạo 100% và là một nguyên liệu mỹ phẩm đa chức năng, có thể được sử dụng làm chất nhũ hóa, chất chăm sóc da, chất dưỡng ẩm, chất làm đặc, chất tạo bọt và chất hoạt động bề mặt.

    Đặc điểm kỹ thuật

    Vẻ bề ngoài  

    Chất rắn dày

     

    Phù hợp
     

    Độ tinh khiết

     

     

    ≥95,0%

     

     

    98,2%

     

     

    pH (dung dịch 1%)

     

     

    6.0~7.0

     

    6,50
     

    Giá trị este

     

     

    160-205mg/g(KOH)

     

     

    176mg/g(KOH)

     

     

    Giá trị axit

     

     

    10-20 mg/g (KOH)

     

     

    18mg/g(KOH)

     

     

    Tâm lý nặng nề

    (máy đo chì)

     

     

    ≤10PPM

     

     

    ≤10PPM

     

     

    Chì (Pb)

     

     

    ≤2PPM

     

    ≤2PPM
     

    Asen (As)

     

     

    ≤2PPM

     

     

    ≤2PPM

    Ứng dụng

    1. Sodium Lauroyl Lactylate được sử dụng như một chất nhũ hóa, giúp ngăn ngừa sự tách dầu và nước.

    2. Sodium Lauroyl Lactylate được sử dụng như một chất chăm sóc da, có thể lấp đầy khoảng trống giữa các tế bào da, giúp da mịn màng và đàn hồi hơn.

    3. Sodium Lauroyl Lactylate được sử dụng như một chất giữ ẩm cho sữa tắm.

    4. Sodium Lauroyl Lactylate được sử dụng làm chất làm đặc và tạo bọt cho mỹ phẩm.

    Bưu kiện

    25kg/phuy, 9 tấn/container 20'
    25kg/bao, 20 tấn/container 20'

    Đóng gói Sodium Lauroyl Lactylate

    Natri Lauroyl Lactylate có CAS 13557-75-0

    Sodium Lauroyl Lactylate- gói

    Natri Lauroyl Lactylate có CAS 13557-75-0


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi