Natri L-ascorbyl-2-phosphate CAS 66170-10-3 dùng làm mỹ phẩm làm trắng da
Muối trinatri L-ascorbic acid-2-phosphate (tên tiếng Trung: vitamin C natri phosphat, nhựa cây, muối natri L-ascorbic acid-2-phosphate). Muối trinatri L-ascorbic acid-2-phosphate có thể được sử dụng làm chất trung gian trong tổng hợp dược phẩm và hóa học.
Tên sản phẩm: | Natri L-ascorbyl-2-phosphate | Số lô | JL20220601 |
Cas | 66170-10-3 | Ngày MF | Ngày 01 tháng 06 năm 2022 |
Đóng gói | 25KGS/TRỐNG | Ngày phân tích | Ngày 01 tháng 06 năm 2022 |
Số lượng | 1MT | Ngày hết hạn | Ngày 31 tháng 5 năm 2024 |
MỤC | TIÊU CHUẨN | KẾT QUẢ | |
Vẻ bề ngoài | Bột màu trắng đến vàng nhạt | Theo | |
Mùi | Không mùi | Theo | |
Độ tinh khiết (HPLC)% | ≥95 | 99,84 | |
Vitamin C % VC | ≥ 45 | 54,6 | |
Độ hòa tan% (dung dịch nước 10%) | Trong suốt và gần như không màu | Theo | |
Nhận dạng | Bởi IR | Theo | |
pH (dung dịch nước 3%) | 9.00 -10.00 | 9,64 | |
Nước % | ≤ 11 | 9,5 | |
Như ppm | ≤ 2 | Theo | |
Co ppm | ≤ 1 | Theo | |
Cr ppm | ≤ 1 | Theo | |
Hg ppm | ≤ 1 | Theo | |
Ni ppm | ≤ 1 | Theo | |
Chì ppm | ≤ 5 | Theo | |
Kim loại nặng ppm (Pb) | ≤ 20 | Theo |
- Được sử dụng trong thuốc thử nghiên cứu khoa học, được sử dụng rộng rãi trong sinh học phân tử, dược lý và các nghiên cứu khoa học khác, nghiêm cấm sử dụng trên cơ thể con người.
2. Được sử dụng để khử phosphoryl hóa sinh học, phát điện và phát hiện điện hóa.
3. Nó có thể được sử dụng trong biệt hóa tế bào và kỹ thuật mô. Asc-2p được sử dụng trong nghiên cứu ức chế gen, chẳng hạn như ức chế biểu hiện Dickkopf-1 do dihydrotestosterone gây ra.
4. Nó có thể được sử dụng làm chất nền xúc tác của phosphatase kiềm. Phosphatase kiềm (ALP) là một dấu ấn sinh học quan trọng. Sự biểu hiện bất thường của nó liên quan đến nhiều bệnh, chẳng hạn như ung thư vú, ung thư tuyến tiền liệt, bệnh xương, tiểu đường và rối loạn chức năng gan. Nó cũng có thể được sử dụng để chế tạo cảm biến parathion quang điện.
Thùng 25kg hoặc theo yêu cầu của khách hàng. Bảo quản tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 25℃.

Natri L-ascorbyl-2-phosphate 66170-10-3 1