Natri gualenate CAS 6223-35-4
Natri gualenate không ổn định và có thể phân hủy trong môi trường ánh sáng, oxy hóa không khí và nhiệt độ cao, giúp dễ dàng loại bỏ các nhóm axit sulfonic. Theo các báo cáo hiện có, natri azulene sulfonate thường chứa một nửa hoặc một tinh thể nước.
Mục | Đặc điểm kỹ thuật |
MW | 300,35 |
điểm nóng chảy | 98°C(sáng) |
hòa tan | Dimethyl sulfoxide: 30 mg/mL (99,88 mM) |
Màu sắc | Màu xanh đến màu xanh đậm |
Điều kiện bảo quản | Khí trơ, Nhiệt độ phòng |
Natri gualenate là thành phần hữu hiệu của hoa cúc, có tác dụng kháng pepsin, chống viêm, kháng khuẩn, chống dị ứng mạnh và có tác dụng thúc đẩy chuyển hóa niêm mạc. Nó chủ yếu được sử dụng để nghiên cứu loét tá tràng, loét dạ dày và viêm dạ dày.
Thường được đóng gói trong 25kg/trống, và cũng có thể làm gói tùy chỉnh.
Natri gualenate CAS 6223-35-4
Natri gualenate CAS 6223-35-4
Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi