Quercetin CAS 117-39-5
Bột tinh thể hình kim màu vàng Quercetin. Nhiệt độ phân hủy là 314°C để ổn định nhiệt. Có thể cải thiện khả năng chống ánh sáng của sắc tố trong thực phẩm và ngăn ngừa sự thay đổi hương vị của thực phẩm. Quercetin sẽ đổi màu khi gặp các ion kim loại. Ít tan trong nước, dễ tan trong dung dịch kiềm. Quercetin và các dẫn xuất của nó là flavonoid có nhiều trong nhiều loại rau củ quả.
Mục | Đặc điểm kỹ thuật |
Điều kiện bảo quản | Nhiệt độ phòng |
Tỉ trọng | 1,3616 (ước tính sơ bộ) |
Điểm nóng chảy | 316,5 °C |
pKa | 6,31±0,40 (Dự đoán) |
MW | 302,24 |
Điểm sôi | 363,28°C (ước tính sơ bộ) |
Quercetin, là hợp chất flavonoid phổ biến nhất, có nhiều hoạt tính sinh học và có khả năng chống oxy hóa, đóng vai trò quan trọng trong điều trị lâm sàng ung thư và bệnh tim mạch. Quercetin không chỉ tham gia vào hoạt động chống oxy hóa in vitro và có thể ức chế tổn thương oxy hóa DNA, mà còn bảo vệ mô khỏi tổn thương oxy hóa bằng cách giảm nồng độ peroxide in vivo.
Thường được đóng gói trong thùng 25kg/thùng và cũng có thể đóng gói theo yêu cầu.

Quercetin CAS 117-39-5

Quercetin CAS 117-39-5