Propyleneglycol alginate CAS 9005-37-2
Polypropylene alginate là bột xơ hoặc bột thô màu trắng đến vàng nhạt. Hầu như không mùi và không vị. Hòa tan trong nước tạo thành dung dịch keo nhớt. Hòa tan trong dung dịch axit hữu cơ hiếm và hòa tan trong dung dịch ethanol nước có nồng độ dưới 60% theo mức độ este hóa. Gel có thể được tạo thành trong dung dịch axit có giá trị pH từ 3-4 mà không bị kết tủa.
Mục | Đặc điểm kỹ thuật |
MW | 0 |
Điểm sôi | 886,32°C (ước tính sơ bộ) |
Tỉ trọng | 1.2096 (ước tính sơ bộ) |
chiết suất | 1,7040 (ước tính) |
PH | pH(1%, 25℃):3,5~4,5 |
Polypropylene alginate chủ yếu được sử dụng làm chất ổn định nhũ hóa và chất làm đặc. Theo quy định của Trung Quốc, nó có thể được sử dụng cho sữa đặc, kẹo cao su, sô cô la, dầu thực vật hydro hóa, nước sốt và đồ uống protein thực vật. Polypropylene alginate được sử dụng cho đồ uống lạnh, dược phẩm và các sản phẩm khác, có tác dụng nhũ hóa, làm đặc và ổn định. Đây là một sản phẩm hữu cơ tuyệt vời cho sức khỏe.
Thường được đóng gói trong thùng 25kg/thùng và cũng có thể đóng gói theo yêu cầu.

Propyleneglycol alginate CAS 9005-37-2

Propyleneglycol alginate CAS 9005-37-2