kali ferricyanide CAS 13746-66-2
Kali ferrocyanide là một tinh thể hoặc bột dạng cột đơn tà màu đỏ hoặc đỏ đậm. Hòa tan trong nước và axeton, không hòa tan trong ethanol, metyl axetat và amoniac lỏng. Kali ferrocyanide dễ hòa tan trong nước và có huỳnh quang màu vàng xanh trong dung dịch.
Mục | Đặc điểm kỹ thuật |
Điều kiện bảo quản | Bảo quản ở nhiệt độ +5°C đến +30°C. |
Tỉ trọng | 1,85 |
Tỷ lệ | 1,88 |
Áp suất hơi | 0Pa ở 20oC |
PH | 6-9 (25oC, 1M trong H2O) |
hòa tan | 464 g/L (20 oC) |
Kali ferrocyanide là thuốc thử sắc ký được sử dụng để phân tích giọt nhằm xác định sắt tốc độ cao, Caesium, gali, thủy ngân, kẽm và uranium dioxide. Tổng hợp hữu cơ các chất oxy hóa nhẹ. Phân tích hàm lượng lưu huỳnh trong sản xuất metanol từ phân đạm. Phân tích nước thải trong sản xuất ete thuốc trừ sâu. Kali ferronide được sử dụng trong các ngành công nghiệp như giấy ảnh, bột màu, sản xuất da, in ấn, dược phẩm, phân bón, chất gắn màu, mạ điện, sản xuất giấy và thép
Thường được đóng gói trong 25kg/trống, và cũng có thể làm gói tùy chỉnh.
kali ferricyanide CAS 13746-66-2
kali ferricyanide CAS 13746-66-2