Polyglyceryl-10 Myristate CAS 87390-32-7
Tính chất hóa học: Polyglyceryl-10 Myristate là sự kết hợp của polyglycerol và axit béo myristic. Nó có tính chất hóa học chung của este và có thể trải qua quá trình thủy phân và rượu hóa trong một số điều kiện nhất định.
Tính chất vật lý: Polyglyceryl-10 Myristate thường là dạng bột nhão màu trắng. Nó không tan trong nước, nhưng có tính ưa nước tốt và có thể tạo thành nhũ tương ổn định trong nước. Nó tan trong một số dung môi hữu cơ, chẳng hạn như ethanol và propylene glycol.
MỤC | TIÊU CHUẨN |
Màu sắc | Màu trắng sữa, vàng nhạt đến vàng |
Vẻ bề ngoài | Các hạt, chất rắn vón cục đến chất lỏng rất nhớt |
Giá trị axit mgKOH/g | ≤6.0 |
Giá trị iốt gI2/100g | ≤5.0 |
Xà phòng hóa mgKOH/g | 40-70 |
Giá trị khách hàng tiềm năng mg/kg | ≤2.0 |
Phổ khối | Không có đỉnh ion nào có sự khác biệt của 44,58 và bội số nguyên của chúng |
1. Mỹ phẩm: Polyglyceryl-10 Myristate là chất nhũ hóa ưa nước, giúp nước và dầu tạo thành hệ nhũ hóa ổn định, giúp kem, sữa dưỡng và các sản phẩm khác đồng đều và mịn màng, dễ thoa và bảo quản. Nó cũng có tác dụng điều chỉnh da, tạo lớp màng bảo vệ trên bề mặt da, dưỡng ẩm và làm mềm da, thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như sữa rửa mặt, kem dưỡng và sữa dưỡng.
2. Thực phẩm: Polyglyceryl-10 Myristate có thể được sử dụng làm chất phân tán và ổn định trong kem, kẹo, đồ uống protein, bơ thực vật, các sản phẩm từ sữa và các loại thực phẩm khác, có thể cải thiện kết cấu và hương vị của thực phẩm, đồng thời tăng độ ổn định và thời hạn sử dụng của thực phẩm.
25kg/thùng

Polyglyceryl-10 Myristate CAS 87390-32-7

Polyglyceryl-10 Myristate CAS 87390-32-7