PG Propyl Gallat CAS 121-79-9
PG là dạng hạt kết tinh màu trắng đến trắng đục, không mùi và có vị đắng nhẹ. Khó tan trong nước, ít tan trong dầu hạt bông, dầu lạc, mỡ lợn. Propyl gallate tương đối ổn định và phản ứng màu với các ion kim loại như đồng và sắt, chuyển sang màu tím hoặc xanh đậm. Được sử dụng như một chất chống oxy hóa trong chất béo, thực phẩm có dầu và các chế phẩm dược phẩm. PG là chất chống oxy hóa hòa tan trong dầu được phép sử dụng ở Trung Quốc và sử dụng rộng rãi ở nước ngoài. Khả năng chống oxy hóa của mỡ lợn mạnh hơn BHA hoặc BHT, và tác dụng chống oxy hóa của nó được tăng cường khi trộn với BHA và BHT.
Mục | Tiêu chuẩn |
Vẻ bề ngoài | Bột tinh thể màu trắng hoặc sữa |
Nội dung | 98,0~ 102,0 % |
Nước ẩm | tối đa 0,50% |
điểm nóng chảy | 146-150oC |
Dư lượng khi đánh lửa | Tối đa 0, 1% |
Pb | tối đa 10mg/kg |
As | tối đa 3mg/kg |
Công nghiệp: PG được dùng làm chất ổn định và chống lão hóa cao su trong sản xuất sợi xanh.
Thực phẩm: Propyl gallate được sử dụng làm chất chống oxy hóa trong dầu, thực phẩm chiên, các sản phẩm cá khô, bánh quy, mì ăn liền, gạo ăn liền, thực phẩm đóng hộp và các thực phẩm khác.
Y học: PG được sử dụng làm chất chống oxy hóa trong các chế phẩm dược phẩm và thuốc khác nhau.
Sản phẩm hóa chất hàng ngày:PG được sử dụng làm chất kết dính và chất bôi trơn trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Thức ăn chăn nuôi: Do cấu trúc gồm nhiều nhóm hydroxyl phenolic nên PG có đặc tính chống oxy hóa tốt và thường được sử dụng làm chất chống oxy hóa trong thức ăn chăn nuôi.
25kg/trống hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
PG Propyl Gallat CAS 121-79-9
PG Propyl Gallat CAS 121-79-9