Polyethylenimine (PEI)là một loại polymer tan trong nước. Nồng độ trong nước của các sản phẩm thương mại thường từ 20% đến 50%. PEI được trùng hợp từ monome ethylene imide. Đây là một polymer cation thường tồn tại dưới dạng chất lỏng hoặc chất rắn không màu đến hơi vàng với nhiều biến thể về trọng lượng phân tử và cấu trúc.
Độ tinh khiết tùy chọn | ||||
MW600 | MW 1200 | MW 1800 | MW 2000 | MW 3000 |
MW 5000 | MW 7000 | MW 10000 | MW 20000 | MW 20000-30000 |
MW 30000-40000 | MW 40000-60000 | MW 70000 | MW 100000 | MW 270000 |
MW600000-1000000 | MW 750000 | MW 2000000 |
Là gìpolyethyleneiminechức năng?
1. Độ bám dính cao, khả năng hấp thụ cao, nhóm amin có thể phản ứng với nhóm hydroxyl tạo thành liên kết hydro, nhóm amin có thể phản ứng với nhóm cacboxyl tạo thành liên kết ion, nhóm amin cũng có thể phản ứng với nhóm cacbon acyl tạo thành liên kết cộng hóa trị. Đồng thời, nhờ cấu trúc nhóm phân cực (amine) và nhóm kỵ nước (vinyl), nó có thể kết hợp với nhiều chất khác nhau. Với lực liên kết toàn diện này, nó có thể được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực bịt kín, mực in, sơn, chất kết dính, v.v.
2. Polyvinyl imide cation cao tồn tại dưới dạng polycation trong nước, có khả năng trung hòa và hấp phụ tất cả các chất anion. Nó cũng tạo phức với các ion kim loại nặng. Với tính chất cation cao, nó có thể được sử dụng trong sản xuất giấy, xử lý nước, dung dịch mạ, chất phân tán và các lĩnh vực khác.
3. Polyethylenimine có khả năng phản ứng cao do có các amin bậc một và bậc hai phản ứng cao, nên dễ dàng phản ứng với epoxy, axit, hợp chất isocyanate và khí axit. Nhờ đặc tính này, nó có thể được sử dụng làm chất phản ứng epoxy, chất hấp phụ anđehit và chất cố định màu.
Polyethylenimine được dùng để làm gì?
Polyethylenimine (PEI)là một hợp chất polyme đa năng có nhiều công dụng, bao gồm nhưng không giới hạn ở:
1. Xử lý nước và công nghiệp giấy. Là chất tăng cường độ ướt, được sử dụng trong giấy thấm hút không keo (như giấy lọc, giấy thấm mực, giấy vệ sinh, v.v.), có thể cải thiện độ bền ướt của giấy và giảm hư hỏng trong quá trình xử lý giấy, đồng thời tăng tốc độ lọc nước của bột giấy và làm cho sợi mịn dễ kết bông.
2. Chất cố định màu. Có lực liên kết mạnh với thuốc nhuộm axit và có thể được sử dụng làm chất cố định khi nhuộm giấy bằng thuốc nhuộm axit.
3. Phụ gia biến tính và nhuộm sợi. Dùng để xử lý sợi, chẳng hạn như áo giáp, găng tay chống cắt, dây thừng, v.v.
4. Vật liệu điện tử. Trong lĩnh vực điện tử, màng polyethylene imide có thể được sử dụng làm lớp cách điện, vật liệu cách điện và lớp phủ cho các linh kiện điện tử, v.v., có hiệu suất cách điện tốt và khả năng chịu nhiệt độ cao.
5. Bao bì thực phẩm. Là vật liệu đóng gói thực phẩm, nó có ưu điểm là chống ẩm, chống khí tốt, không độc hại, không vị, chịu nhiệt độ cao, v.v. và được sử dụng rộng rãi trong bao bì thịt, gia cầm, trái cây, rau quả, cà phê và các sản phẩm khác.
6. Vật liệu y tế. Polyvinylimine có thể được sử dụng trong các thiết bị y tế, dụng cụ chẩn đoán, bao bì y tế, v.v., chẳng hạn như băng y tế và màng trong y tế.
7. Chất kết dính. Là chất kết dính hiệu suất cao, nó được sử dụng trong sản xuất hàng không vũ trụ, linh kiện điện tử, phụ tùng ô tô, v.v.
8. Chất xử lý nước và chất phân tán. Được sử dụng rộng rãi trong xử lý nước sản xuất giấy, dung dịch mạ điện, chất phân tán và các lĩnh vực khác. Chất mang gen. Polyvinylimide là một vectơ không chứa virus dùng để vận chuyển gen, đặc biệt thích hợp cho việc đồng chuyển gen nhiều plasmid.
Ngoài ra,polyethyleniminecũng có các đặc tính như độ bám dính cao, độ hấp phụ cao, độ cation cao, độ phản ứng cao, v.v. và cũng được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sơn, mực, chất kết dính, xử lý sợi, xử lý nước thải, v.v.
Nhìn chung, polyvinylimide là một loại polyme đa năng có nhiều ứng dụng và các đặc tính của nó có thể được điều chỉnh và tối ưu hóa bằng cách thay đổi trọng lượng phân tử, cấu trúc và chức năng hóa.
Thời gian đăng: 18-03-2024