2,5-Dimethoxybenzaldehyde(Số CAS: 93-02-7) là một hợp chất hữu cơ quan trọng. Nhờ cấu trúc hóa học độc đáo và tính linh hoạt, nó chiếm một vị trí quan trọng trong lĩnh vực y học và công nghiệp hóa chất. Độ tinh khiết và khả năng phản ứng cao là những ưu điểm cốt lõi của nó, nhưng cần chú ý đến việc bảo vệ an toàn trong quá trình vận hành. Các nghiên cứu trong tương lai về tổng hợp xanh và sử dụng tài nguyên có thể mở rộng hơn nữa các ứng dụng của nó.
2,5-DimethoxybenzaldehydeCAS 93-02-7là một hợp chất hữu cơ quan trọng có công dụng, đặc điểm và ưu điểm sau:
1. Ứng dụng
(1) Dược phẩm trung gian:2,5-Dimethoxybenzaldehydeđược sử dụng rộng rãi trong tổng hợp thuốc, ví dụ như chất trung gian quan trọng để điều chế thuốc kháng khuẩn, thuốc kháng vi-rút hoặc các phân tử hữu cơ phức tạp khác.
(2) Ngành công nghiệp thuốc nhuộm và hương liệu: Trong lĩnh vực thuốc nhuộm và hương liệu, 2,5-Dimethoxybenzaldehyde có thể được sử dụng làm nguyên liệu để tổng hợp các hợp chất thơm, tạo cho sản phẩm mùi hoặc màu sắc đặc trưng.
(3) Thuốc diệt nấm và chất bảo quản: Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng 2,5-Dimethoxybenzaldehyde có thể được sử dụng làm tiền chất của thuốc diệt nấm hoặc chất bảo quản, đặc biệt là trong quá trình phát triển các sản phẩm thân thiện với môi trường.
(4) Nghiên cứu tổng hợp hữu cơ: 2,5-Dimethoxybenzaldehyde thường được sử dụng trong các phản ứng ngưng tụ, phản ứng oxy hóa khử, v.v. trong tổng hợp hữu cơ do nhóm aldehyde hoạt động và cấu trúc thay thế methoxyl của nó.
2. Đặc điểm
(1) Tính chất vật lý và hóa học
Điểm nóng chảy: 46-48°C (tím tắt), bột tinh thể màu vàng nhạt.
Điểm sôi: 283,8°C ở áp suất thường, 146°C ở áp suất thấp (10 mmHg), thích hợp cho phản ứng ở nhiệt độ cao14.
Độ hòa tan: dễ tan trong dung môi hữu cơ như etanol, ete, cloroform và ít tan trong nước.
Mật độ: khoảng 1,1 g/cm³, chiết suất 1,534.
(2) Độ ổn định và độ nhạy:
Nhạy cảm với không khí, cần phải được niêm phong và bảo quản tránh ánh sáng để tránh bị oxy hóa hoặc phân hủy.
Tính chất hóa học ổn định nhưng có thể phản ứng khi có mặt chất oxy hóa mạnh.
(3) Đặc tính an toàn:
Nguy cơ: Gây kích ứng (GHS07/GHS08). Tiếp xúc với da hoặc mắt có thể gây kích ứng, và hít phải có thể gây dị ứng đường hô hấp.
Yêu cầu bảo quản: Cần bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc với chất oxy hóa mạnh.
3. Ưu điểm
(1) Khả năng phản ứng cao: Hiệu ứng hiệp đồng của nhóm anđehit và nhóm methoxy làm cho nó có hiệu quả cao trong tổng hợp hữu cơ, đặc biệt thích hợp để xây dựng các cấu trúc phân tử phức tạp.
(2) Tính linh hoạt:2,5-Dimethoxybenzaldehydecó thể được sử dụng làm nguyên liệu đầu vào cho nhiều phản ứng khác nhau, chẳng hạn như ngưng tụ, alkyl hóa, v.v. và phạm vi ứng dụng của nó bao gồm nhiều lĩnh vực như y học và vật liệu.
(3) Sản xuất công nghiệp hoàn thiện: Quy trình sản xuất 2,5-Dimethoxybenzaldehyde tương đối hoàn thiện. Chúng tôi có thể cung cấp các quy cách khác nhau (như độ tinh khiết 99%) và bao bì (25kg/thùng, 500g/bao, v.v.) để đáp ứng nhu cầu phòng thí nghiệm và công nghiệp.
(4) Tiềm năng bảo vệ môi trường: Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng2,5-Dimethoxybenzaldehydecó thể tái chế thông qua việc khai thác chất thải (như dẫn xuất lignin), phù hợp với xu hướng phát triển của hóa học xanh.
Thời gian đăng: 12-05-2025