Đại Long

tin tức

Ứng dụng của L-Carnosine là gì

Để chăm sóc da hiệu quả tất nhiên không thể thiếu khái niệm nhất định về thành phần, không chỉ quảng cáo sản phẩm mà còn cả thành phần của sản phẩm. Hôm nay, chúng ta hãy nói về “carnosine” trong thành phần của các sản phẩm chăm sóc da.

https://www.unilongmaterial.com/l-carnosine-cas-305-84-0-h-beta-ala-his-oh-product/

'Carnosine' là gì
Carnosine là một dipeptide bao gồm beta-alanine và L-histidine, có hàm lượng cao trong cơ và khối não. Carnosine có đặc tính chống oxy hóa cao và có thể loại bỏ các gốc tự do trong cơ thể.

'Carnosine' hoạt động như thế nào
Carnosine có thể làm tăng sức đề kháng của da, duy trì trạng thái trẻ trung của tế bào bằng cách duy trì hoạt động của tế bào trong dải phổ đầy đủ và các điều kiện gốc tự do, thúc đẩy sản xuất collagen và giữ cho da đàn hồi.

Vai trò của 'Carnosine'
Carnosine có thể làm tăng sức đề kháng của da, duy trì trạng thái trẻ trung của tế bào bằng cách duy trì hoạt động của tế bào trong dải phổ đầy đủ và các điều kiện gốc tự do, thúc đẩy sản xuất collagen và giữ cho da đàn hồi. Bản chất hóa học củaL-carnosinelà sự hình thành beta-alanine và L-histidine thông qua hoạt động của Carnosine synthase. Carnosine có triển vọng ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực y học, chăm sóc sức khỏe và vệ sinh do đặc tính chống oxy hóa, tác dụng loại bỏ gốc tự do, thải sắt với kim loại chuyển tiếp, bảo vệ thần kinh, thúc đẩy chữa lành vết thương và chống lão hóa.

https://www.unilongmaterial.com/l-carnosine-cas-305-84-0-h-beta-ala-his-oh-product/

1. Ứng dụng Carnosine trong công nghiệp thực phẩm
Thành phần chính của dầu trong thực phẩm là hỗn hợp các glyceride axit béo khác nhau. Do phản ứng gốc tự do của glyceride axit béo không bão hòa trong quá trình bảo quản, peroxit và aldehyd có mùi hoặc axit cacboxylic có chuỗi carbon ngắn được tạo ra. Vì vậy, ăn thực phẩm có chứa peroxit chất béo sẽ thúc đẩy hơn nữa quá trình peroxid hóa lipid trong cơ thể con người và gây ra nhiều bệnh khác nhau. Do đó, hydroxyanisole butylat hóa, hydroxytoluene dibutylat, propyl gallate, v.v. thường được sử dụng trong chế biến và bảo quản thực phẩm để ngăn chặn quá trình peroxid hóa chất béo, nhưng hiệu quả của chúng sẽ giảm trong quá trình gia nhiệt chế biến thực phẩm và có độc tính nhất định. L-Carnosine không chỉ có tác dụng ức chế quá trình oxy hóa chất béo một cách hiệu quả mà còn có chức năng an toàn và chăm sóc sức khỏe cao. Vì vậy, L-carnosine là chất chống oxy hóa thực phẩm có giá trị và lý tưởng.
2. Ứng dụng Carnosine trong y học và chăm sóc sức khỏe
(1) Carnosine và chất chống oxy hóa

Carnosine không chỉ có thể sử dụng nguyên tử N của vòng imidazole và nguyên tử N liên kết peptide trên dư lượng histidine để chelate các ion kim loại và ức chế quá trình oxy hóa chất béo do các ion kim loại gây ra, mà cả histidine trên chuỗi bên của Carnosine cũng có khả năng thu giữ các gốc hydroxyl. Nó có thể ức chế quá trình oxy hóa chất béo do các ion phi kim loại gây ra. Do đó, là một hoạt chất chống oxy hóa đa chức năng, Carnosine có thể bảo vệ ổn định màng tế bào và là chất tẩy gốc tự do hòa tan trong nước. , có thể ngăn chặn quá trình peroxid hóa màng tế bào. So với các chất chống oxy hóa sinh học khác như VC, Carnosine có khả năng chống oxy hóa mạnh hơn. Ngoài việc ức chế quá trình peroxid hóa của màng tế bào, Carnosine còn có thể ức chế một loạt phản ứng peroxid hóa nội bào khác, nghĩa là Carnosine có thể ức chế từng bước của phản ứng oxy hóa trong toàn bộ chuỗi peroxid hóa trong cơ thể sinh vật. Vai trò của các chất chống oxy hóa như VC là ngăn chặn các gốc tự do xâm nhập vào mô, nghĩa là chúng chỉ có thể ngăn chặn quá trình peroxid hóa chất lỏng của màng tế bào và không thể làm gì đối với các gốc tự do đã xâm nhập vào tế bào.
(2) Carnosine và loét dạ dày

Loét dạ dày là một bệnh hệ thống tiêu hóa mãn tính toàn cầu và hiện tại các yếu tố cụ thể gây ra vết loét vẫn chưa rõ ràng, nhưng bệnh lý học cho rằng các yếu tố tích cực (như axit dạ dày, tiết pepsin, nhiễm Helicobacter pylori) và cách phòng ngừa hoặc nguyên nhân tế bào mất cân bằng các yếu tố bảo vệ (tiết chất nhầy, bài tiết bicarbonate, sản xuất tuyến tiền liệt). Cơ chế bảo vệ tự nhiên của dạ dày là: nó tạo thành một lớp niêm mạc dạ dày dày có chức năng như một hàng rào phòng thủ để bảo vệ các tế bào trong niêm mạc. Sự tiết chất nhầy liên tục có tác dụng bảo vệ dạ dày, nhưng sự tiết quá nhiều có thể gây loét dạ dày. Các nghiên cứu đã phát hiện ra rằng kẽm-Carnosine dùng cùng với thức ăn có thể ngăn ngừa loét hiệu quả, nó có thể duy trì hiệu quả tính toàn vẹn của dạ dày và cơ chế bảo vệ tự nhiên của nó, điều này là do đặc tính chống oxy hóa của Carnosine, ổn định màng, điều hòa các đặc tính dược lý của các mô miễn dịch và sửa chữa. Theo các thử nghiệm lâm sàng, sau khi dùng kẽm-Carnosine trong 8 tuần, 70% bệnh nhân dùng thuốc cho thấy sự cải thiện đáng kể và 65% bệnh loét dạ dày được cải thiện nhờ nội soi dạ dày.
(3) Carnosine và điều hòa miễn dịch

Phản ứng miễn dịch là chức năng sinh lý duy trì cân bằng nội môi và được điều hòa bởi các hoạt chất sinh lý trong cơ thể sống. Thuốc điều hòa miễn dịch đề cập đến việc điều trị một nhóm bệnh do rối loạn chức năng miễn dịch và được sử dụng để khôi phục phản ứng miễn dịch, ức chế sự suy giảm bất thường hoặc ngăn chặn phản ứng nhanh của nó. Hầu hết các chất điều hòa miễn dịch hiện có đều được tổng hợp bằng phương pháp tổng hợp hóa học, có những tác dụng phụ và độc hại nhất định. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng Carnosine có chức năng điều hòa miễn dịch và là chất hoạt tính sinh lý duy nhất được tìm thấy cho đến nay để điều hòa miễn dịch, và nó đã được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh miễn dịch khác nhau và các bệnh do khả năng miễn dịch bất thường gây ra.


Thời gian đăng: 14-09-2022