N-Glycyl-L-Tyrosine CAS 658-79-7
N-Glycyl-L-Tyrosine là một hợp chất peptide, còn được gọi là glycinyltyrosine hoặc Gly-L-Tyr. N-Glycyl-L-Tyrosine bao gồm glycine và L-tyrosine liên kết với nhau bằng liên kết peptide. Đặc tính của N-Glycyl-L-Tyrosine: glycyll-tyrosine là tinh thể không màu hoặc bột trắng, tan trong nước và dung dịch axit. Đây là một hợp chất ổn định và không dễ phân hủy trong điều kiện bình thường.
Mục | Đặc điểm kỹ thuật |
Điểm nóng chảy | 278-285°C (tháng 12) |
Điểm sôi | 568,4±50,0°C (Dự đoán) |
Tỉ trọng | 1,362±0,06 g/cm3 (Dự đoán) |
Áp suất hơi | 0Pa ở 25℃ |
Chiết suất | 47,5°C=1,H2O) |
Là một loại thuốc dinh dưỡng ngoài đường tiêu hóa, N-Glycyl-L-Tyrosine có thể được sử dụng để cải thiện chức năng miễn dịch tế bào của bệnh nhân. N-Glycyl-L-Tyrosine có thể làm giảm hiệu quả nguy cơ nhiễm trùng ở bệnh nhân nguy kịch. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị và phục hồi bệnh nhân nguy kịch, chẳng hạn như khối u ác tính. N-Glycyl-L-Tyrosine cũng có thể được sử dụng kết hợp với các axit amin khác. Ngoài ra, hai peptide casein có thể được sử dụng như một sản phẩm mỹ phẩm. 6. Giảm áp lực, chống mệt mỏi, chống nhiễm trùng, chống khối u, cải thiện khả năng miễn dịch.
Đóng gói: 25kg/thùng;
bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát.

N-Glycyl-L-Tyrosine CAS 658-79-7

N-Glycyl-L-Tyrosine CAS 658-79-7