Metronidazol CAS 443-48-1
Metronidazole là bột kết tinh hoặc tinh thể màu trắng hoặc hơi vàng; có mùi nhẹ, vị đắng và hơi mặn. Tan ít trong ethanol, tan ít trong nước hoặc cloroform, và tan cực ít trong ether. Metronidazole là một hợp chất dị vòng chứa nitơ, có tính kiềm và độ tan trong nước thấp. Theo nguyên lý tiền dược, metronidazole được chuyển thành este kali phosphat, làm tăng độ tan trong nước và có thể được sử dụng làm dung dịch tiêm.
Mục | Đặc điểm kỹ thuật |
Điểm sôi | 301,12°C (ước tính sơ bộ) |
Tỉ trọng | 1,3994 (ước tính sơ bộ) |
Điểm nóng chảy | 159-161 °C (sáng) |
pKa | pKa 2,62(H2O,t =25±0,2, |
Điều kiện bảo quản | 2-8°C |
Metronidazole có tác dụng kháng khuẩn mạnh đối với hầu hết các vi khuẩn kỵ khí và được sử dụng để điều trị bệnh amip, bệnh trichomonas và các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn kỵ khí. Thuốc cũng được sử dụng để điều trị bệnh trichomonas âm đạo và đã được sử dụng cho bệnh amip đường ruột và ngoài ruột từ năm 1970. Hiệu quả cao, độc tính thấp và được sử dụng rộng rãi. Thuốc có tác dụng gây đột biến và quái thai trên động vật thí nghiệm.
Thường được đóng gói trong thùng 25kg/thùng và cũng có thể đóng gói theo yêu cầu.

Metronidazol CAS 443-48-1

Metronidazol CAS 443-48-1