Liti bromua CAS 7550-35-8
Liti bromua bao gồm hai nguyên tố: liti kim loại kiềm (Li) và các nguyên tố nhóm halogen (Br). Đặc tính chung của nó tương tự như muối ăn, là chất ổn định, không bị hư hỏng, bay hơi, phân hủy và dễ hòa tan trong nước trong khí quyển. Độ hòa tan của nó trong nước ở 20oC gấp khoảng ba lần so với muối ăn. Ở nhiệt độ phòng, nó là tinh thể dạng hạt không màu, không độc hại, không mùi và có vị mặn và đắng.
Mục | Đặc điểm kỹ thuật |
điểm nóng chảy | 550°C (sáng) |
điểm sôi | 1265°C |
Tỉ trọng | 1,57 g/mL ở 25°C |
Điểm chớp cháy | 1265°C |
pKa | 2,64 [ở 20oC] |
Điều kiện bảo quản | Khí trơ, Nhiệt độ phòng |
Lithium bromide chủ yếu được sử dụng làm chất hấp thụ hơi nước và điều chỉnh độ ẩm không khí, và có thể được sử dụng làm chất làm lạnh hấp thụ. Nó cũng được áp dụng trong các ngành công nghiệp như hóa học hữu cơ, dược phẩm và quang tử. Lithium bromide được sử dụng trong các ngành công nghiệp như dược phẩm và điện lạnh
Thường được đóng gói trong 25kg/trống, và cũng có thể làm gói tùy chỉnh.
Liti bromua CAS 7550-35-8
Liti bromua CAS 7550-35-8