Lecithin CAS 8002-43-5
Lecithin CAS 8002-43-5 là chất lỏng hoặc rắn nhớt có màu vàng nhạt đến nâu. Nó có tính ưa nước và khả năng nhũ hóa nhất định (tính chất vật lý), và được cấu tạo từ nhiều thành phần phospholipid khác nhau. Nó dễ bị oxy hóa trong không khí và có thể tham gia vào nhiều phản ứng sinh hóa. Lecithin dùng trong thực phẩm có nguồn gốc từ đậu nành và các nguồn thực vật khác. Nó là một hỗn hợp phức tạp của các phospholipid không tan trong acetone, chủ yếu bao gồm phosphatidylcholine, phosphatidylethanolamine và phosphatidylinositol, và chứa các chất khác với tỷ lệ khác nhau, chẳng hạn như triglyceride, axit béo và carbohydrate.
Vẻ bề ngoài | Bột màu vàng |
Giá trị axit | Tối đa 6 mgKOH/gm |
Polyglycerol | Dưới 10% |
Giá trị hydroxyl | 80-100 mgKOH/gam |
Độ nhớt | 700-900 CPS ở 60 C |
Giá trị xà phòng hóa | 170-185 mgKOH/gam |
Kim loại nặng (như Pb) | Dưới 10 mg/kg |
Asen | Dưới 1 mg/kg |
Thủy ngân | Dưới 1 mg/kg |
Cadimi | Dưới 1 mg/kg |
Chỉ huy | Dưới 5 mg/kg |
Chiết suất | 1,4630-1,4665 |
Chất hoạt động bề mặt và chất nhũ hóa ăn được và tiêu hóa được có nguồn gốc tự nhiên. Được sử dụng trong bơ thực vật, sô cô la và trong ngành công nghiệp thực phẩm nói chung. Trong dược phẩm và mỹ phẩm. Nhiều ứng dụng công nghiệp khác, ví dụ như xử lý da và dệt may.
Thường được đóng gói trong thùng 25kg/thùng và cũng có thể đóng gói theo yêu cầu.

Lecithin CAS 8002-43-5

Lecithin CAS 8002-43-5