L-Carnitine-L-tartrate CAS 36687-82-8
L-Carnitine L-tartrate là bột màu trắng (hơi vàng), không mùi, không vị. Dễ tan trong axit loãng, tan trong nước, không tan trong dung môi hữu cơ như ethanol, ether và cloroform. Chịu được ánh sáng và nhiệt, tương đối ổn định trong không khí, hút ẩm, với liều gây chết trung bình (LD50) đường uống lớn hơn 21,5 g/kg ở chuột.
Mục | Đặc điểm kỹ thuật |
Điểm sôi | 196,6℃ ở 101,3kPa |
Tỉ trọng | 1,216 ở 20℃ |
Áp suất hơi | 20-134hPa ở 35-50℃ |
Độ tinh khiết | 99% |
có thể hòa tan | Methanol (ít tan) |
Điều kiện bảo quản | Đóng kín ở nhiệt độ phòng, khô ráo |
L-carnitine tartrate là dạng L-carnitine lý tưởng, thích hợp cho các công thức dạng rắn, đặc biệt là viên nén và viên nang. L-Carnitine L-tartrate được sử dụng trong dược phẩm, sản phẩm chăm sóc sức khỏe, phụ gia thực phẩm, v.v. L-Carnitine L-tartrate được sử dụng làm chất tăng cường dinh dưỡng cho thức ăn chăn nuôi.
Thường được đóng gói trong thùng 25kg/thùng và cũng có thể đóng gói theo yêu cầu.

L-Carnitine-L-tartrate CAS 36687-82-8

L-Carnitine-L-tartrate CAS 36687-82-8