Isopropylphenyl phosphate CAS 68937-41-7
Isopropylphenyl phosphate là chất lỏng nhờn trong suốt không màu hoặc vàng nhạt, có khả năng tương thích tốt, kháng oxy và ổn định nhiệt, có thể cải thiện khả năng chống mài mòn, chống chịu thời tiết và chống ăn mòn của sản phẩm. Isopropyl phenyl phosphate có đặc tính độ nhớt thấp, độc tính thấp, không mùi và không gây ô nhiễm.
Mục | Đặc điểm kỹ thuật |
Điểm sôi | 400℃[ở 101 325 Pa] |
Tỉ trọng | 1,168 [ở 20℃] |
Áp suất hơi | 0Pa ở 25℃ |
độ hòa tan | Hòa tan trong benzen (nhẹ) |
có thể hòa tan | 330μg/L ở 20℃ |
Điều kiện bảo quản | Hút ẩm, Tủ lạnh |
Isopropylphenyl phosphate (IPPP) là một phụ gia hiệu quả, đa chức năng và thân thiện với môi trường. Isopropyl triphenyl phosphate được thêm vào như một chất hóa dẻo hoặc chất chống cháy trong PVC, PU, PE, ChemicalbookPP, PC/ABS, PPO/HIPS, PVAC, PS, giúp cải thiện hiệu suất quy trình, ngăn ngừa ô nhiễm, chống nấm mốc và chống mài mòn cho các sản phẩm nhựa tổng hợp, nhựa, cao su và sợi.
Thường được đóng gói trong thùng 25kg/thùng và cũng có thể đóng gói theo yêu cầu.

Isopropylphenyl phosphate CAS 68937-41-7

Isopropylphenyl phosphate CAS 68937-41-7