Hydroxyethyl Cellulose CAS 9004-62-0
Hydroxyethyl cellulose là chất rắn dạng sợi hoặc bột màu trắng đến vàng nhạt, không độc, không vị và dễ hòa tan trong nước. Nó không hòa tan trong dung môi hữu cơ nói chung. Nó có đặc tính làm dày, đình chỉ, liên kết, nhũ hóa, phân tán và giữ độ ẩm. Có thể chuẩn bị các dung dịch có phạm vi độ nhớt khác nhau. Nó có khả năng hòa tan muối đặc biệt tốt trong chất điện phân. Hydroxyethyl cellulose là chất bột màu trắng hoặc vàng nhạt, không mùi, không vị, dễ chảy. Nó hòa tan trong cả nước lạnh và nước nóng, và thường không hòa tan trong hầu hết các dung môi hữu cơ. Độ nhớt thay đổi ít khi giá trị pH nằm trong khoảng 2-12, nhưng độ nhớt giảm ngoài phạm vi này.
Mục | Tiêu chuẩn | |
Tối thiểu. | Tối đa. | |
Vẻ bề ngoài | Bột màu trắng đến hơi trắng | |
độ hòa tan | hòa tan trong nước nóng và nước lạnh, tạo thành dung dịch keo, thực tế không hòa tan trong rượu và trong hầu hết các dung môi hữu cơ | |
Nhận dạng A đến C | Tích cực | |
Dư lượng khi đánh lửa,% | 0,0 | 5 |
PH (trong dung dịch 1%) | 6.0 | 8,5 |
Hao hụt khi khô (%, khi đóng gói): | 0,0 | 5.0 |
Kim loại nặng, μg/g | 0 | 20 |
Chì, mg/g | 0 | 10 |
1. Hydroxyethyl cellulose (HEC) là một ete cellulose hòa tan không ion có khả năng làm dày, huyền phù, phân tán, nhũ hóa, bám dính, tạo màng, bảo vệ độ ẩm và đặc tính keo bảo vệ tốt. Do đặc tính vật lý và hóa học độc đáo, HEC được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm nhưng không giới hạn ở khai thác dầu, sơn, xây dựng, thực phẩm dược phẩm, dệt may, sản xuất giấy và trùng hợp polyme.
2. Trong lĩnh vực dược phẩm, ngoài vai trò là chất làm đặc và bảo vệ, hydroxyethyl cellulose còn có tác dụng dưỡng ẩm, cấp nước, chống lão hóa, làm sạch da và loại bỏ hắc tố. Nó thích hợp để làm thuốc nhỏ mắt, thuốc xịt mũi, dung dịch uống, v.v. Nó có thể làm tăng độ nhớt của thuốc, cải thiện tốc độ hấp thu của thuốc trong cơ thể và tăng tính ổn định của thuốc để ngăn chặn sự phân hủy và oxy hóa của thuốc.
3. Trong ngành mỹ phẩm, HEC được sử dụng rộng rãi trong sản xuất dầu gội, dầu xả, kem, kem dưỡng da và các sản phẩm khác. Nó có thể điều chỉnh độ nhớt và kết cấu của mỹ phẩm để giúp chúng dễ dàng sử dụng và hấp thụ hơn. Đồng thời, nó còn có tác dụng dưỡng ẩm, có thể khóa độ ẩm, ngăn ngừa khô và nứt da.
4. Ngoài ra, hydroxyethyl cellulose chủ yếu được sử dụng làm chất làm đặc, chất tạo màu và chất bảo quản trong công nghiệp thực phẩm, có thể làm tăng độ nhớt và kết cấu của thực phẩm, đồng thời cải thiện hương vị và chất lượng thực phẩm. Nó cũng có thể được sử dụng như một chất nhũ hóa và chất ổn định để ngăn chặn sự phân tầng và kết tủa thực phẩm.
5. Về tính axit và độ kiềm của hydroxyethyl cellulose, vì nó thuộc nhóm ether cellulose không ion nên không có tính axit cũng không có tính kiềm. Công thức hóa học của nó là (C2H6O2)n, có độ hòa tan tốt, tính ổn định và đặc tính dày, và đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực ứng dụng.
25kg/Trống, hoặc theo yêu cầu của khách hàng
Hydroxyethyl Cellulose CAS 9004-62-0
Hydroxyethyl Cellulose CAS 9004-62-0