Unilong
14 năm kinh nghiệm sản xuất
Sở hữu 2 nhà máy hóa chất
Đã đạt Hệ thống chất lượng ISO 9001:2015

Glyceryl Behenate Với Cas 77538-19-3 Cho Mỹ Phẩm


  • CAS:77538-19-3
  • Công thức phân tử:C25H50O4
  • Trọng lượng phân tử:414,66
  • EINECS:278-717-5
  • Từ đồng nghĩa:Axit docosanoic, este với 1,2,3-propanetriol; 1,2,3-Propanetriol docosanoat; Glyceryl behenat
  • Chi tiết sản phẩm

    Tải xuống

    Thẻ sản phẩm

    Glyceryl Behenate With Cas 77538-19-3 là gì?

    Glyceryl behenate là bột màu trắng hoặc trắng ngà hoặc dạng khối sáp cứng; có mùi nhẹ. Tan trong cloroform và hầu như không tan trong nước hoặc ethanol. NGUỒN GỐC NGUYÊN LIỆU Sản phẩm được sản xuất từ nguyên liệu hoàn toàn có nguồn gốc thực vật.

    Đặc điểm kỹ thuật của Glyceryl behenate với cas 77538-19-3

    Tên sản phẩm:

    Glyceryl behenate

    Số lô

    JL20220629

    Cas

    77538-19-3

    Ngày MF

    Ngày 29 tháng 6 năm 2022

    Đóng gói

    20kg/bao

    Ngày phân tích

    Ngày 30 tháng 6 năm 2022

    Số lượng

    1MT

    Ngày hết hạn

    Ngày 28 tháng 6 năm 2024

    MỤC

    TIÊU CHUẨN

    KẾT QUẢ

    Vẻ bề ngoài

    Bột mịn, có mùi thoang thoảng

    Theo

    Xét nghiệm

    Monoglyceride 15,0-23,0%

    17,1%

    Diglyceride 40,0-60,0%

    50,2%

    Triglyceride 21,0-35,0%

    29,6%

    Độ hòa tan

    Tan trong cloroform; thực tế không tan trong nước và trong rượu

    Theo

    Nhận dạng

    A. Đáp ứng các yêu cầu về hàm lượng diglyceride trong Thử nghiệm.

    Theo

    B. Đáp ứng các yêu cầu về chất béo và dầu cố định, thành phần axit béo trong các thử nghiệm cụ thể

    Theo

    C. Điểm nóng chảy: 65-77℃

    72-73℃

    Glycerin tự do

    NMT 1,0%

    0,78%

    Nước

    NMT 1,0%

    0,12%

    Cặn bám trên lửa

    NMT 0,1%

    0,03%

    Giá trị axit

    NMT 4

    2,7%

    Chất béo và dầu cố định

    Axit palmitic ≤3,0%

    0,094%

    Axit stearic ≤5,0%

    0,19%

    Axit arachidonic ≤10,0%

    1,45%

    Axit Behenic ≥ 83 . 0 %

    94,3%

    Axit erucic≤3,0 %

    Không bị phát hiện

    Axit lignoceric≤3,0%

    1,9%

    Phần kết luận

    Đạt tiêu chuẩn

     

    Ứng dụng của Glyceryl behenate với cas 77538-19-3

    1. Phân phối thuốc qua da: chất tạo độ đặc (chất làm đặc) cho chất tạo gel silicon và nhũ tương
    2.Dùng đường uống: thuốc giải phóng chậm.
    3.Dùng thuốc uống: chất bôi trơn cho viên nén và viên nang.
    4.Dùng đường uống: tá dược để nén trực tiếp.
    5. Chất che vị
    6. Chất nhũ hóa trong thực phẩm.
    7. Các sản phẩm hóa chất hàng ngày như sữa rửa mặt, nước hoa hồng, dầu gội, kem đánh răng

    Gói Glyceryl behenate với cas 77538-19-3

    1kg/bao, 5kg/thùng, 20kg/phuy, 20kg/bao hoặc theo yêu cầu của khách hàng. Bảo quản tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 25℃.

    Glyceryl-behenate-77538-19-3

    Glyceryl behenate với cas 77538-19-3

    Glyceryl-behenate

    Glyceryl behenate với cas 77538-19-3


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi