EDTA-Mg CAS 14402-88-1 EDTA magiê disodium
Muối magiê EDTA disodium, bột màu trắng, dễ tan trong nước, magiê tồn tại ở trạng thái chelat, độ hòa tan trong nước: khoảng 900g/1 (20oC).
CAS | 14402-88-1 |
Tên khác | EDTA natri magiê |
EINECS | 238-372-3 |
Vẻ bề ngoài | Bột màu trắng |
độ tinh khiết | 99% |
Màu sắc | Trắng |
Kho | Bảo quản khô mát |
Bưu kiện | 25kg/túi |
Ứng dụng | Ngành công nghiệp |
Là chất dinh dưỡng có nguyên tố trung bình, nó là nguyên liệu thô phân bón hòa tan trong nước lý tưởng. Nó có khả năng hòa tan trong nước tốt và tỷ lệ hấp thụ và sử dụng cây trồng cao; Tính chất hóa học ổn định, tránh phản ứng đối kháng giữa các nguyên tố. Nó được sử dụng làm phân bón nguyên tố vi lượng trong nông nghiệp và có thể được sử dụng rộng rãi trong sản xuất phân bón. Nó có thể được sử dụng làm nguyên liệu thô phụ gia cho phân bón lá, phân bón xả, phân bón tưới nhỏ giọt, phân bón hòa tan trong nước, phân hữu cơ và phân bón hỗn hợp, và có thể được sử dụng để phun qua lá, xả nước, tưới nhỏ giọt và canh tác không cần đất.
25kgs/bao, 9 tấn/container 20'
EDTA-Mg
EDTA-Mg
Magiê Disodium Ethylenediaminetetraacetate; Magnesat(2-), [[N,N'-1,2-etandiylbis[N-[(carboxy-kO)Methyl]glycinato-kN,kO]](4-)]-,sodiuM (1:2), (OC-6-21)-; NAM CHÂM AXIT ETYLENEDIITRILOTETRAACETIC; EDTA—disodiuM MagnesiuM s; isodiuM [[N,N'-ethylenebis[N-(carboxyMethyl)glycinato]](4-)-N,N',O,O',ON,ON']Magnesate(2-); muối EDTA, disodiuM & MonoMagnesiuM; DISODIUM MAGNESIUM ETYLENEDIAMINETTRAACETATE; Magiê natri ethylenediaminetetraacetate; MAGNESIUM DI-SODIUM ETYLENEDIAMINETTRAACETATE TETRAHYDRATE; EDTA MAGNESIUM DISODIUM; EDTA, MAGNESIUM, MUỐI DISODIUM; EDTA, DẪN ĐẠI MAGNESI, MUỐI DISODIUM; MUỐI MAGNESIUM EDTA; TETRAHYDRATE ETA-NA2-MG; (ETHYLENEDINITRILO)Muối MAGNESIUM AXIT TETRAACETIC; (ETHYLENEDINITRILO)MUỐI DISODIUM AXIT TETRAACETIC; MUỐI MAGNESIUM AXIT ETYLENEDIAMINETTRAACETIC; AXIT ETYLENEDIAMINETTRAACETIC DISODIUM MUỐI MAGNESIUM TETRAHYDRATE; Axit ETYLENEDIAMINETTRAACETIC MAGNESIUM, DISODIUM; MUỐI DISODIUM Axít ETYLENEDIAMINETTRAACETIC; MUỐI MAGNESIUM AXIT ETYLENEDIAMIDETETRAACETIC; EthylenediaMinetetraacetic axit disodiuM MagnesiuM muối hydrat 99%; EDTA magiê disodium hydrat; EDTA-MgNa2 hydrat; Magiê natri ethylenediaminetetraacetate hydrat; MUỐI MAGNESIUM THUỐC THỨC TITRAVER(R); ETYLENEDIAMINETTRAACETIC ACID DISODIUM MAGNESIUM MUỐI TETRAHYDRATE 98%; Edta-Magiê; Mg(Ii)-Edta; EDTA.Na2Mg; AXIT ETYLENEDIAMINETTRAACETIC 2 NA MG MUỐI; THUỐC THỬ DISODIUM MAGNESIUM ETYLENEDIAMINETTRAACETATE (ACS); Magnesat(2-), N,N-1,2-etandiylbisN-(carboxy-.kappa.O)metylglycinato-.kappa.N,.kappa.O(4-)-, dinatri, (OC-6-21) -; edta disodium muối magiê tetrahydrat; Magiê disodium ethylenediaminetetraacetate hydrat; dinatri [[N,N'-ethylenebis[N-(carboxymethyl)glycinato]](4-)-N,N',O,O',ON,ON']magnesat(2-); [[N,N'-1,2-ethanediylbis[n-(carboxymethyl)glycinato]](4-)-N,N',O,O',O,N,O,N')-,disodium,( OC-6Magnesat(2-); dinatri magieta; n,n',o; Ethylenediamine-N,N,N',N'-axit tetraaxetic,muối magiedisodium,tetrahydrat; [[N,N'-1,2-etandiylbis[n-(carboxymetyl)glycinato]](4-) -N,N',O,O',O, N,O, N')-, dinatri,(OC-6Magnesate(2-); ETYLENEDIAMIDETETRAACETIC ACID DISODIUM MAGNESIUM MUỐI HYDRATE; magie dinatri ethane-1,2-diamine tetraaxetat ; Natri magie ethylenediamine tetra axetat; Muối dinatri magie EDTA MAG DRV;