Dioctyldiphenylamine CAS 101-67-7
Dioctyldiphenylamine CAS 101-67-7 là bột hoặc hạt màu trắng nhạt, được sử dụng trong nhiều loại cáp đặc biệt, đế cao su, sàn cao su, miếng bọt biển, dây đai chữ V, dây đai đồng bộ, dây đai gioăng, con lăn cao su và các sản phẩm khác.
Dioctyldiphenylamine cũng có thể được sử dụng làm chất chống oxy hóa cho polyolefin và chất bôi trơn. Nó có tác dụng chịu nhiệt rõ rệt hơn trong cao su cloropren. Nếu được sử dụng kết hợp với chất chống oxy hóa TPPD, khả năng chịu nhiệt sẽ tốt hơn. Nó cũng có thể làm giảm độ dẻo của cao su cloropren chưa lưu hóa và giảm tỷ lệ co ngót trong quá trình cán, do đó giúp điều chỉnh kích thước của bán thành phẩm và cải thiện độ ổn định của cao su cloropren trong quá trình lưu trữ và vận chuyển. Chủ yếu được sử dụng trong sản xuất lốp xe.
Mục | Tiêu chuẩn |
Vẻ bề ngoài | Bột hoặc hạt màu trắng nhạt |
Điểm nóng chảy | ≥85℃ |
Tro | ≤0,3% |
Giảm nhiệt | ≤0,5% |
1. Phụ gia bôi trơn: Dioctyldiphenylamine là chất chống oxy hóa thường được sử dụng trong dầu nhờn. Nó có thể ngăn ngừa dầu nhờn bị oxy hóa trong quá trình sử dụng, kéo dài tuổi thọ dầu nhờn và duy trì tính chất bôi trơn tốt. Nó có thể ức chế hiệu quả các phản ứng gốc tự do trong dầu nhờn, giảm sự hình thành cặn bẩn và màng sơn, ngăn ngừa sự gia tăng độ nhớt và chỉ số axit của dầu nhờn, từ đó bảo vệ hoạt động bình thường của thiết bị cơ khí như động cơ, cải thiện độ tin cậy và hiệu suất của thiết bị.
2. Chất chống oxy hóa cao su: Trong ngành công nghiệp cao su, Dioctyldiphenylamine được sử dụng rộng rãi như một chất chống oxy hóa để cải thiện khả năng chống lão hóa của các sản phẩm cao su. Nó có thể ngăn ngừa cao su bị lão hóa và thoái hóa do các yếu tố như oxy, ozon, nhiệt độ và ánh sáng trong quá trình sử dụng lâu dài, đồng thời kéo dài tuổi thọ của các sản phẩm cao su. Ví dụ, lốp xe, gioăng cao su, ống mềm và các sản phẩm cao su khác thường được bổ sung chất này để cải thiện hiệu suất và độ bền.
3. Chất chống oxy hóa nhựa: Dioctyldiphenylamine được sử dụng trong ngành công nghiệp nhựa. Là một chất chống oxy hóa, nó có thể ngăn chặn nhựa bị phân hủy oxy hóa trong quá trình chế biến và sử dụng. Nó có thể thu giữ các gốc tự do sinh ra trong nhựa và ức chế phản ứng oxy hóa, do đó duy trì các tính chất vật lý, hình thức và độ ổn định màu sắc của nhựa, cải thiện chất lượng và tuổi thọ của sản phẩm nhựa. Nó thường được sử dụng trong nhiều loại vật liệu nhựa như polyethylene, polypropylene và polystyrene.
4. Phụ gia nhiên liệu: Dioctyldiphenylamine có thể được sử dụng làm phụ gia chống oxy hóa cho nhiên liệu. Khi được thêm vào xăng, dầu diesel và các loại nhiên liệu khác, nó có thể ngăn ngừa nhiên liệu bị oxy hóa và hư hỏng trong quá trình lưu trữ và sử dụng, giảm sự hình thành keo và kết tủa, duy trì độ sạch và ổn định của nhiên liệu, cải thiện hiệu suất đốt cháy nhiên liệu, giảm sự lắng đọng cacbon và ăn mòn động cơ, đồng thời kéo dài tuổi thọ của động cơ.
5. Các lĩnh vực khác: Trong một số loại sơn phủ đặc biệt, mực in, chất kết dính và các sản phẩm khác, 4,4'-dioctyldiphenylamine cũng có thể được sử dụng như một chất chống oxy hóa, giúp cải thiện độ ổn định và độ bền của các sản phẩm này, đồng thời ngăn ngừa sự hư hỏng hoặc thoái hóa do oxy hóa trong quá trình bảo quản và sử dụng. Ngoài ra, trong một số vật liệu điện tử và chất điện phân polymer, nó cũng có thể được sử dụng để cải thiện tính chất chống oxy hóa và độ ổn định của vật liệu.
25kg/thùng

Dioctyldiphenylamine CAS 101-67-7

Dioctyldiphenylamine CAS 101-67-7