Dimethyl sulfat CAS 77-78-1
Dimethyl sulfate là một hợp chất hữu cơ, một chất lỏng nhờn không màu, có thể hòa tan trong etanol. Dimethyl sulfate tan trong dung môi thơm, ether và benzen, ít tan trong nước và không tan trong cacbon disulfide. Dimethyl sulfate là một thuốc thử metyl hóa mạnh, có thể được sử dụng để sản xuất chất hoạt động bề mặt, hóa chất xử lý nước, thuốc trừ sâu, thuốc nhuộm, chất làm mềm vải và hóa chất nhạy sáng.
Mục | Tiêu chuẩn |
Vẻ bề ngoài | Chất lỏng trong suốt không màu hoặc màu vàng nhạt |
XÉT NGHIỆM | ≥98,5% |
Độ axit | ≤0,5% |
Dimethyl sulfate là một thuốc thử có khả năng methyl hóa DNA. Sau khi methyl hóa, DNA có thể bị phân hủy tại vị trí methyl hóa. Dimethyl sulfate được sử dụng để sản xuất dimethyl sulfoxide, caffeine, codeine, vanillin, aminopyrine, methoxybenzyl aminopyrimidine và thuốc trừ sâu như acetamidophos. Dimethyl sulfate cũng được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm và làm tác nhân methyl hóa cho amin và rượu. Dimethyl sulfate có thể thay thế haloalkane làm tác nhân methyl hóa trong các ngành công nghiệp tổng hợp hữu cơ như thuốc trừ sâu, thuốc nhuộm và hương liệu.
250kg/thùng hoặc theo yêu cầu của khách hàng.

Dimethyl sulfat CAS 77-78-1

Dimethyl sulfat CAS 77-78-1