Coenzym Q10 CAS 303-98-0
Coenzym Q10 dạng bột tinh thể màu vàng hoặc vàng cam; Không mùi và không vị; Coenzym Q dễ bị phân hủy bởi ánh sáng và đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển proton và chuyển electron trong chuỗi hô hấp của cơ thể. Nó là chất kích hoạt quá trình hô hấp và trao đổi chất của tế bào, đồng thời là chất chống oxy hóa quan trọng và chất tăng cường miễn dịch không đặc hiệu.
Mục | Đặc điểm kỹ thuật |
điểm sôi | 715,32°C (ước tính sơ bộ) |
Tỉ trọng | 0,9145 (ước tính sơ bộ) |
điểm nóng chảy | 49-51°C |
sự nhạy cảm | Nhạy cảm với ánh sáng |
điện trở suất | 1,4760 (ước tính) |
Điều kiện bảo quản | Bảo quản trong bóng tối ở -20oC |
Coenzym Q10 có thể kích hoạt tế bào người và các chất dinh dưỡng năng lượng tế bào, cải thiện khả năng miễn dịch của con người, tăng cường khả năng chống oxy hóa, trì hoãn lão hóa và tăng cường sức sống của con người. Ngoài ra, các nghiên cứu gần đây cho thấy sản phẩm này còn có tác dụng chống khối u và có tác dụng điều trị nhất định đối với bệnh ung thư di căn giai đoạn muộn trong thực hành lâm sàng. Nó có tác dụng đáng kể trong việc ngăn ngừa bệnh tim mạch vành, giảm viêm nha chu, điều trị loét tá tràng và dạ dày, tăng cường chức năng miễn dịch của con người và giảm đau thắt ngực. Được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như dược phẩm, mỹ phẩm và phụ gia thực phẩm.
Thường được đóng gói trong 25kg/trống, và cũng có thể làm gói tùy chỉnh.
Coenzym Q10 Với CAS 303-98-0
Coenzym Q10 Với CAS 303-98-0