Ceramide CAS 100403-19-8
Hỗn hợp ceramide bao gồm ceramide chứa axit béo hydroxy và không hydroxy. Ceramide được tạo ra từ sphingomyelin thông qua hoạt hóa sphingomyelinase hoặc thông qua con đường tổng hợp de novo, đòi hỏi sự phối hợp hoạt động của serine palmitoyl transferase và ceramide synthase. Chúng đã được chứng minh là có tác dụng trung gian trong các phản ứng chống tăng sinh như apoptosis, ngừng tăng trưởng, biệt hóa và lão hóa.
Vẻ bề ngoài | Bột màu trắng đến trắng ngà | Bột màu trắng ngà | |
Điểm nóng chảy | 98-108℃ | 103,1-104,2℃ | |
Nhận dạng | HPLC tuân thủ | Phù hợp | |
Mất độ khô | NMT 2,0% ≤2,0% | 0,6% | |
Kim loại nặng | NMT 20ppm <20ppm | Phù hợp | |
Cặn bám trên lửa | NMT 0,5% ≤0,5% | 0,02% | |
Tổng số vi khuẩn hiếu khí | NMT 1000CFU/g ≤1000CFU/g | ≤10CFU/g | |
Men & Nấm mốc | NMT 100CFU/g ≤100CFU/g | <10CFU/g | |
Dung môi còn lại | Bạc hà | NMT3000ppm ≤3000ppm | ND |
Etyl oleat | NMT2000ppm <2000ppm | ND | |
Độ tinh khiết
| A:NLT 85,0% ≥85,0% | 89,5% | |
A+B+C+D:NLT 95% ≥95,0% | 96,5% | ||
Xét nghiệm (HPLC-UV)
| A:NLT 85,0% ≥85,0% | 89,4% | |
NLT 95.0%(A+B+C+D) ≥95,0%(A+B+C+D) | 96,3% |
1. Hiệu quả dưỡng ẩm: Ceramide là thành phần chính của lớp lipid sừng trên da, có thể giúp phục hồi hàng rào bảo vệ da, giúp da mềm mại và sáng bóng. Tuy nhiên, lượng Ceramide giảm dần theo tuổi tác, da thiếu Ceramide sẽ trở nên xỉn màu và khô ráp.
2. Hiệu ứng rào cản: Lượng ceramide dồi dào trong da có thể chống lại các kích thích bên ngoài, nhưng nếu thiếu hoặc không có, da sẽ mất đi tác dụng bảo vệ tự nhiên, không còn khả năng chống lại mọi tác động vật lý, sinh học và các tác nhân hóa học khác. Ví dụ, da dễ bị cháy nắng hơn khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, và dễ bị đỏ khi thời tiết trở lạnh.
3. Tác dụng chống dị ứng: Đây là phúc âm cho giày da mỏng của trẻ em, ceramide có thể giúp làm dày lớp sừng, tăng cường khả năng chịu đựng của toàn bộ da, bảo vệ chống lại các chất có hại bên ngoài, tránh nhạy cảm và phục hồi vai trò của hồng cầu.
4. Ngoài ra, ceramide còn có tác dụng chống lão hóa, làm trắng da và chống oxy hóa rất tốt.
25kg/phuy, 9 tấn/container 20'
25kg/bao, 20 tấn/container 20'

Ceramide CAS 100403-19-8

Ceramide CAS 100403-19-8