Amoni molybdate tetrahydrat CAS 12054-85-2
Amoni tetragolybdat là một loại amoni molypdat thông dụng, công thức phân tử là (NH4)2Mo4O13, bột tinh thể màu trắng hoặc hơi vàng, không có tạp chất nhìn thấy được, qua lưới sàng 40 lỗ, amoni molypdat rời có tỷ trọng 0,6 ~ 1,4g/cm3, dễ tan trong amoniac và kiềm, không tan trong cồn và axeton. Hiện nay, amoni tetragolybdat được sử dụng rộng rãi trong thuốc nhuộm và bột màu, là nguyên liệu thô để sản xuất bột molypden, phân bón vi lượng, bột màu gốm sứ và các hợp chất molypden khác.
MỤC | KẾT QUẢ % |
Vẻ bề ngoài | Bột trắng |
Mo | 56,66 |
Si | ≤0,0005 |
Al | ≤0,0005 |
Fe | ≤0,0006 |
Cu | ≤0,0003 |
Mg | ≤0,0006 |
Ni | ≤0,0003 |
Mn | ≤0,0003 |
P | ≤0,0005 |
K | ≤0,0061 |
Ca | ≤0,0008 |
Pb | ≤0,0005 |
Sn | ≤0,0005 |
Na | ≤0,0005 |
Bi | ≤0,0005 |
Cd | ≤0,0005 |
Sb | ≤0,0005 |
Cl | ≤0,01 |
Amoni molypden có thể được sử dụng để xác định phốt phát, asenat, chì, ancaloit; Hàm lượng phốt pho trong đất và thực vật có thể được xác định bằng phương pháp xanh molypden. Nó cũng có thể được sử dụng để xác định hoạt động của phốt pho vô cơ và phosphatase kiềm trong huyết thanh. Xác định silic và phốt pho trong thép; Thuốc thử cho men gốm và phân tích lớp. Nó cũng có thể được sử dụng làm chất xúc tác trong ngành công nghiệp dầu khí và sản xuất molypden trong ngành công nghiệp luyện kim. Ứng dụng trong nông nghiệp: Molypden là một nguyên tố không thể thiếu cho sự phát triển của thực vật. Amoni molypden là một loại phân bón vi lượng quan trọng được sử dụng trong nông nghiệp. Cùng với sự phát triển của sản xuất nông nghiệp, phân bón molypden ngày càng được nhiều người biết đến và đã được sử dụng rộng rãi trong sản xuất nông nghiệp, với hiệu quả rõ rệt trong việc tăng năng suất. Tỷ lệ nảy mầm của hạt giống có thể được tăng lên bằng cách trộn và ngâm hạt giống với amoni molypden. Bón thúc bên ngoài rễ: Bón thúc bên ngoài rễ bằng amoni molypden có thể thúc đẩy sự phát triển của cây trồng.
25kg/bao

Amoni molybdate tetrahydrat CAS 12054-85-2

Amoni molybdate tetrahydrat CAS 12054-85-2