2-metyl-2-propene-1-sulfonicacisodiumsalt CAS 1561-92-8 NatriMethylAllylSulfonate
NatriMethylAllylSulfonate là một hợp chất hữu cơ, bột tinh thể màu trắng. Hòa tan trong nước, không hòa tan trong rượu, tương đối ổn định ở nhiệt độ phòng, nhưng dễ bị phân hủy trong điều kiện nhiệt độ cao hoặc kiềm mạnh.
MỤC | TIÊU CHUẨN |
Vẻ bề ngoài | Pha lê trắng |
% độ tinh khiết | ≥99 |
Nước % | .50,5 |
% clorua | .20,2 |
Fe ppm | .40,4 |
1. Chất trao đổi cation: được sử dụng làm chất chống amin và chất xử lý chất thải mạ điện trong lĩnh vực xử lý nước.
2. Thuốc thử phân tích sắc ký: có thể dùng làm pha tĩnh trong sắc ký trao đổi ion.
3. Chuẩn bị vật liệu chức năng: Nó có thể được sử dụng làm nguyên liệu thô quan trọng để tổng hợp vật liệu có độ gel cao, sợi trao đổi ion và màng tách.
25kg/túi
Muối 2-metyl-2-propene-1-sulfonicacisodium CAS 1561-92-8
Muối 2-metyl-2-propene-1-sulfonicacisodium CAS 1561-92-8